Characters remaining: 500/500
Translation

phồn hoa

Academic
Friendly

Từ "phồn hoa" trong tiếng Việt có nghĩasự sôi động, ồn ào xa hoa, thường được dùng để miêu tả những nơi đô thị, thành phố lớn với nhiều hoạt động nhộn nhịp sự giàu có. "Phồn" có nghĩaphong phú, thịnh vượng, còn "hoa" thường biểu thị cho sự đẹp đẽ, rực rỡ. Khi kết hợp lại, "phồn hoa" diễn tả một không gian sống động đầy màu sắc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " Nội một thành phố phồn hoa với nhiều điểm du lịch nổi tiếng."

    • đây, "phồn hoa" miêu tả sự nhộn nhịp đa dạng của thành phố Nội.
  2. Câu nâng cao: "Trong những năm gần đây, khu vực trung tâm thành phố đã trở nên phồn hoa hơn với sự phát triển của các trung tâm thương mại nhà hàng cao cấp."

    • Câu này không chỉ nói về sự nhộn nhịp còn nhấn mạnh sự phát triển kinh tế sự xuất hiện của các dịch vụ sang trọng.
Biến thể của từ:
  • Phồn thịnh: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ sự phát triển thịnh vượng về kinh tế.
  • Phồn vinh: Từ này mang tính chất gần gũi hơn với sự hạnh phúc thành công trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Sôi động: Miêu tả không khí náo nhiệt, nhiều hoạt động diễn ra.
  • Nhộn nhịp: Cũng chỉ trạng thái đông đúc, nhiều người hoạt động.
Từ gần giống:
  • Xa hoa: Thường chỉ sự sang trọng, lãng phí nhưng không nhất thiết phải đi kèm với sự nhộn nhịp.
  • Tráng lệ: Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự sống động.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Phồn hoa" thường được dùng để nói về các thành phố lớn hoặc khu vực đô thị, không áp dụng cho những nơi yên tĩnh hoặc vùng nông thôn.
  • Khi miêu tả một không gian, nếu chỉ muốn nói về sự sang trọng không cần nhấn mạnh đến sự nhộn nhịp, bạn có thể dùng "xa hoa".
Kết luận:

"Phồn hoa" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, giúp miêu tả sự đa dạng sức sống của các thành phố lớn.

  1. ồn ào xa hoa: Chốn thành thị phồn hoa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phồn hoa"